Có 1 kết quả:
螵蛸 piāo xiāo ㄆㄧㄠ ㄒㄧㄠ
piāo xiāo ㄆㄧㄠ ㄒㄧㄠ [piāo shāo ㄆㄧㄠ ㄕㄠ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) egg case of a praying mantis (used in TCM)
(2) cuttlebone
(2) cuttlebone
Bình luận 0
piāo xiāo ㄆㄧㄠ ㄒㄧㄠ [piāo shāo ㄆㄧㄠ ㄕㄠ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0